- C. Alexandre : tháng 5/1868 - tháng 1/1869
- A. Paulinier: tháng 1/1869 - tháng 11/1869
- C. Lucas: tháng 11/8169 - tháng 6/1870
- C. Eymard Rapin: tháng 6/1870 - tháng 9/1870
- A. Gay de Taradel: tháng 9/1870 - tháng 1/1871
- E. Villard: tháng /1871 - tháng 5/1871
- Durand Saint Amand: tháng 5/1871 - tháng 6/1871
- J. Puech: tháng 6/1871 - tháng 4/1873
- E. Villard: tháng 4/1873 - tháng 1/1874
- A. Henry: tháng 1/1874 - tháng 2/1875
- A. Huynh de Verneville: tháng 2/1875 - tháng 1/1876
- E. Briere: tháng 1/1876 - tháng 7/1878
- A. Henry: tháng 7/1878 - tháng 4/1882
- G. Bertin: tháng 4/1882 - tháng 9/1883
- V. Chenieux: tháng 9/1883 - tháng 2/1884
- V. Bes d'Albaret: tháng 2/1884 - tháng 7/1884
- O. Caffort: tháng 7/1884 - tháng 4/1885
- E. Bertin d'Avesnes: tháng 4/1885 - tháng 1/1886
- E. Chenieux: tháng 1/1886 - tháng 8/1886
- Laffont: tháng 8/1886 - tháng 1/1887
- Gaillard: tháng 1/1887 - tháng 3/1887
- E. Bertin d'Avesnes: tháng 3/1887 - tháng 1/1890
- Bos: tháng 1/1890 - tháng 9/1890
- Henry: tháng 9/1890 - tháng 1/1894
- Doceul: tháng 1/1894 - tháng 9/1894
- Crestien: tháng 9/1894 - tháng 8/1896
- Brathouil de Taillac: tháng 8/1896 - tháng 6/1903
- Cabanne de Laprade: tháng 6/1903 - tháng 11/1905
- Moreau: tháng 11/1905 - tháng 8/1907
- Valentin: tháng 8/1907 - tháng 4/1909
- O'Connell: tháng 4/1909 - tháng 8/1912
- Cabanne de Laprade: tháng 8/1912 - tháng 9/1913
- Renault: tháng 9/1913 - tháng 11/1913
- Davoine: tháng 11/1913 - tháng 11/1914
- Hubert Delisle: tháng 11/1914 - tháng 12/1915
- Le Bret: tháng 12/1915 - tháng 5/1920
- Leon Mossy: tháng 5/1920 - tháng 4/1923
- Henry Pommez: tháng 6/1923 ...
DANH SÁCH ĐỐC LÝ VÀ THỊ TRƯỞNG CỦA THÀNH PHỐ HÀ NỘI TỪ 1885 ĐẾN 1954
Tên và họ
|
Thời gian giữ chức
|
SALLE XAVIER Léandre
|
Từ 6-10-1885 đến 5-9-1886
|
LEPROUX Charles
|
Từ 6-9-1886 đến 5-10-1886
|
HALAIS Charles
|
Từ 6-10-1886 đến 18-7-1888
|
TIRANT Gilbert
|
Từ 19-7-1888 đến 7-6-1889
|
LANDES Charles
|
Từ 8-6-1889 đến 15-1-1890
|
DEFRENEL Paul
|
Từ 16-1-1890 đến 23-4-1890
|
TIRANT Gilbert
|
Từ 24-4-1890 đến 22-6-1891
|
BEAUCHAMP Laurent
|
Từ 23-6-1891 đến 10-5-1893
|
BAILLE Frédéric
|
Từ 11-5-1893 đến 27-11-1894
|
MOREL Jules
|
Từ 28-11-1894 đến 11-6-1897
|
LACAZE Antoine
|
Từ 12-6-1897 đến 1-9-1898
|
MOREL Jules
|
Từ 2-9-1898 đến 1-3-1899
|
LACAZE Antoine
|
Từ 2-3-1899 đến 5-4-1899
|
BAILLE Frédéric
|
Từ 6-4-1899 đến 17-3-1901
|
PRETRE Charles
|
Từ 18-3-1901 đến 1-6-1901
|
METTETAL Frédéric
|
Từ 1-6-1901 đến 31-7-1901
|
PRETRE Charles
|
Từ 1-8-1901 đến 21-11-1901
|
BAILLE Frédéric
|
Từ 22-11-1901 đến 31-3-1903
|
DOUMERGUE Eugène
|
Từ 1-4-1903 đến 6-10-1904
|
METTETAL Frédéric
|
Từ 7-10-1904 đến 24-11-1904
|
GAUTRET
|
Từ 25-11-1904 đến 7-1905
|
HAUSER
|
Từ 7-1905 đến 2-1906
|
LOGEROT
|
Từ 2-1906 đến 2-1907
|
HAUSER
|
Từ 2-1907 đến 23-4-1908
|
DE BOISADAM
|
Từ 24-4-1908 đến 4-8-1908
|
LOGEROT
|
Từ 5-8-1908 đến 28-1-1911
|
DE BOISADAM
|
Từ 28-1-1911 đến 9-1-1912
|
LOGEROT
|
Từ 9-1-1912 đến 24-2-1915
|
PASQUIER Pierre
|
Từ 24-2-1915 đến 15-1-1917
|
FRUTEAU
|
Từ 15-1-1917 đến 7-2-1917
|
JABOUILLE Edmond
|
Từ 8-2-1917 đến 24-5-1919
|
SZIMANSKI
|
Từ 26-5-1919 đến 18-7-1921
|
PECH Louis
|
Từ 18-7-1921 đến 26-10-1921
|
MOUROUX Maticu Joseph
|
Từ 26-10-1921 đến 31-3-1924
|
ECKERT Louis Frédéric
|
Từ 1-4-1924 đến 8-6-1925
|
DUPUY Paul
|
Từ 9-6-1925 đến 30-8-1927
|
THOLANCE Auguste
|
Từ 31-8-1927 đến 8-5-1929
|
DELSALLE Pierre Abel
|
Từ 8-5-1929 đến 24-3-1930
|
THOLANCE Auguste
|
Từ 25-3-1930 đến 2-12-1930
|
GUILLEMAIN Eugène
|
Từ 3-12-1930 đến 28-3-1933
|
ECKERT Louis Frédéric
|
Từ 29-3-1933 đến 1-1-1934
|
VIRGITTI Henri
|
Từ 1-1-1934 đến 10-11-1938
|
HOULIE
|
Từ 11-11-1938 đến 20-11-1938
|
GALLOIS-MONTBRUN
|
Từ 21-11-1938 đến 21-7-1939
|
Edouard DELSALLE
|
Từ 24-8-1939 đến 7-3-1941
|
Camille CHAPOULART
|
Từ 8-3-1941 đến 29-9-1942
|
Guiriec HYACINTHE
|
Từ 30-9-1942 đến 30-9-1943
|
De PEREYRA
|
Từ 1-10-1943 đến 9-3-1945
|
Maruyama
|
Từ 10-3-1945 đến 20-7-1945
|
Trần Văn Lai
|
Từ 21-7-1945 đến 19-8-1945
|
Trần Duy Hưng
|
Từ 30-8-1945 đến 12-1946
|
Bùi Văn Quý
|
Từ 10-3-1948 đến 12-1948
|
Phan Xuân Đài
|
Từ 1-1949 đến 27-2-1950
|
Thẩm Hoàng Tín
|
Từ 27-2-1950 đến 8-8-1952
|
Đỗ Quang Giai
|
Từ 8-8-1952 đến 10-1954
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét